LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2015 - 2016
22-02-2016
Thứ tự tuần thực học
|
Môn học
|
Số lớp/
số phòng
|
Ghi chú
|
Tuần 21:11/1- 16/1/2016
|
Ngữ văn 12 chuẩn
|
6
|
**
|
Ngữ văn 11 chuẩn
|
7
|
*
|
Ngữ văn 11 chuyên
|
1
|
**
|
Tuần 22: 18/1- 26/1/2016
|
Ngữ văn 10 chuyên
|
1
|
**
|
Tuần 23: 25/1- 30/1/2016
|
Giải tích 12 chuẩn
|
6/8
|
|
Ngữ văn 12 chuyên
|
1
|
**
|
Tuần 24: 15/2- 20/2/2016
|
T.Anh 12 chuẩn
|
6
|
|
Hình học 12 chuẩn
|
6/8
|
|
Đại số 11 chuyên
|
1
|
*
|
Địa lý 10 chuẩn
|
8/11
|
|
Tuần 25 : 22/2- 27/2/2016
|
Sinh học 12 chuẩn
|
9
|
|
T.Anh 12 thí điểm
|
1
|
*
|
T.Anh 12 chuyên
|
1
|
*
|
T.Anh 11 chuẩn
|
7
|
|
Hóa học 11 chuyên
|
1
|
*
|
Ngữ văn 11 chuyên
|
1
|
*
|
T.Anh 11 chuyên
|
1
|
*
|
Hóa học 10 chuyên
|
1
|
*
|
T.Anh 10 chuyên
|
1
|
*
|
Hóa học 10 chuẩn
|
7
|
|
T.Anh 10 chuẩn
|
9
|
|
Tuần 26: 29/02- 05/3/2016
|
Lịch sử 12 chuẩn
|
7/9
|
|
Giải tich 12 chuyên
|
1/1
|
*
|
Hóa học 11 chuẩn
|
7
|
|
Đại số 11 chuẩn
|
7/7
|
|
Đại số 10 chuyên
|
1
|
*
|
Tuần 27: 7/3-12/3/2016
|
Địa lý 12 chuẩn
|
7/9
|
|
Hóa học 12 chuẩn
|
6/8
|
|
Vật lý 11 chuẩn
|
7/7
|
|
Vật lý 11 chuyên
|
1
|
*
|
Đại số 10 chuẩn
|
7/9
|
|
Tuần 28:14/3-19/3/2016
|
Vật lý 12 chuẩn
|
6/8
|
|
T.Anh 12 chuyên
|
1
|
*
|
Địa lý 11 chuẩn
|
7/9
|
|
T.Anh 11 chuyên
|
1
|
*
|
Sinh học 11 chuẩn
|
8
|
|
Sinh học 10 chuyên
|
1
|
*
|
Lịch sử 10 chuẩn
|
8/11
|
|
T.Anh 10 chuyên
|
1
|
*
|
Ngữ văn 10 chuyên
|
1
|
*
|
Vật lý 10 chuyên
|
1
|
*
|
Tuần 29: 21/3-26/3/2016
|
Vật lý 12 chuyên
|
1
|
*
|
Hóa học 12 chuyên
|
1
|
*
|
Sinh học 11 chuyên
|
1
|
|
Lịch sử 11 chuẩn
|
7/9
|
|
Vật lý 10 chuẩn
|
7/9
|
|
Sinh học 10 chuẩn
|
7/10
|
|
Tuần 30: 28/3-02/4/2016
|
Hình học 12 chuyên
|
1
|
*
|
Giải tich 12 chuẩn
|
7/8
|
|
Hóa học 11 chuyên
|
1
|
|
Ngữ văn 11 chuyên
|
1
|
**
|
Đại số 11 chuyên
|
1
|
*
|
Ngữ văn 10 chuyên, chuẩn
|
1
|
*
|
Hình học 10 chuyên
|
1
|
*
|
Tuần 31: 04/4 - 9/4/2016
|
Giải tich 12 chuyên
|
1/1
|
*
|
Ngữ văn 12 chuyên
|
1
|
**
|
T.Anh 12 thí điểm
|
1
|
*
|
T.Anh 12 chuần
|
7
|
|
Hình học 11 chuyên
|
1
|
*
|
Hóa học 10 chuẩn
|
7
|
|
T.Anh 11 chuần
|
7
|
|
T.Anh 10 chuẩn
|
9
|
|
Đại số 10 chuyên
|
1
|
*
|
Hóa học 10 chuyên
|
1
|
|
Tuần 32: 11/4- 16/4/2016
|
Hóa học 12 chuẩn
|
6/8
|
|
Hóa học 11 chuẩn
|
7
|
|
Hình học 10 chuẩn
|
7/9
|
|
Vật lý 10 chuyên
|
1
|
*
|
Tuần 33: 18/4- 23/4/2016
|
Vật lý 12 chuyên
|
1
|
*
|
T.Anh 12 chuyên
|
1
|
*
|
Hình học 11 chuẩn
|
7/7
|
|
T.Anh 11 chuyên
|
1
|
*
|
T.Anh 10 chuyên
|
1
|
*
|
Đại số 10 chuẩn
|
7/9
|
|
Tuần 34: 25/4- 30/4/2016
|
Đại số 11 chuẩn
|
7/7
|
|
Khối 12: Kiểm tra học kỳ II
|
7
|
|
Tuần 35: 2/5- 07/5/2016
|
Khối 10, 11: Kiểm tra học kỳ II
|
16
|
|
Ghi chú:
Dấu *( hoặc **): 01 tiết ( hoặc 2 tiết) giáo viên bộ môn tổ chức kiểm tratheo Thời khóa biếu